Bộ bảng tính kết cấu thép theo TCVN 5575-2012, phục vụ công tác thiết kế.
Bộ danh sách các file:
000_Steel – Vật liệu.xlsm
001_Steel – Tĩnh tải_hoạt tải.xlsm
002_Steel – Tải trọng cấu trúc.xlsm
003_Steel – Tải trọng gió.xlsm
111_Steel – Thiết kế cột thép H – Zamil R2.xlsm
111_Steel – Thiết kế cột thép H – Zamil.xlsm
112_Steel – Thiết kế cột thép H R2.xlsm
112_Steel – Thiết kế cột thép H.xlsm
113_Steel – Thiết kế cột thép O.xlsm
114_Steel – Thiết kế vai cột.xlsm
221_Steel – Thiết kế dầm H.xlsm
222_Steel – Thiết kế dầm cấu trúc H.xlsm
223_Steel – Thiết kế dầm hộp.xlsm
224_Steel – Thiết kế dầm C.xlsm
225_Steel – Thiết kế dầm liên hợp.xlsm
331_Steel – Thiết kế sàn Bondeck.xlsm
332_Steel – Thiết kế sàn thép.xlsm
441_Steel – Xà gồ mái.xlsm
442_Steel – Thiết kế giàn.xlsm
551_Steel – LK Mômen Dầm-Cột.xlsm
552_Steel – LK Mômen Dầm-Dầm.xlsm
553_Steel – LK Mômen Bu lông neo v2.xlsm
554_Steel – LK Nối cột Bu lông.xlsm
555_Steel – LK Nối dầm Bu lông.xlsm
556_Steel – LK Chân cột ngầm H.xlsm
557_Steel – LK Chân cột khớp H (OK).xlsm
558_Steel – LK Shear (OK).xlsm
559_Steel – LK Hàn.xlsm
560_Steel – LK Canopy Bot – Loại 1.xlsm
561_Steel – LK Canopy Bot – Loại 2.xlsm
562_Steel – LK Canopy Top – Loại 1.xlsm
563_Steel – LK Canopy Top – Loại 2.xlsm
564_Steel – LK Chi tiết đặt sàn.xlsm
565_Steel – LK Giàn L – Nút đỉnh giàn.xlsm
566_Steel – LK Giàn L – Nút giữa dưới.xlsm
567_Steel – LK Giàn L – Nút trung gian cạnh trên.xlsm
568_Steel – LK Giàn L – Nút trung gian cạnh trên-bụng.xlsm
569_Steel – LK Mômen Nách kéo.xlsm
570_Steel – LK Mômen Đinh kéo.xlsm
571_Steel – LK Đinh Cột – Kéo.xlsm